Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disorderly behavior


noun
any act of molesting, interrupting, hindering, agitating, or arousing from a state of repose or otherwise depriving inhabitants of the peace and quiet to which they are entitled
Syn:
disorderly conduct, disturbance of the peace, breach of the peace
Hypernyms:
misdemeanor, misdemeanour, infraction, violation, infringement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.